Characters remaining: 500/500
Translation

dã tâm

Academic
Friendly

Từ "dã tâm" trong tiếng Việt có nghĩamột lòng dạ hiểm độc, ý định mưu lợi cho bản thân gây hại cho người khác. Từ này thường được sử dụng để chỉ những người ý đồ xấu, mưu mô, thường hành động gây tổn hại cho người khác để đạt được mục đích của mình.

Cách sử dụng: - "Dã tâm" thường được dùng trong các câu nói để chỉ trích hoặc phê phán một hành động hay một người nào đó. dụ: - "Hắn dã tâm muốn chiếm đoạt tài sản của người khác." - "Hành động của họ thể hiện dã tâm xâm lược đất nước."

Biến thể từ liên quan: - "Dã tâm" có thể được chia thành các biến thể như "dã tâm xâm lược" (ý chỉ ý định xâm lược, chiếm đoạt) hay "dã tâm hại người" (ý chỉ ý định làm hại người khác). - Từ gần giống với "dã tâm" có thể "mưu mô" (kế hoạch ý đồ xấu) hay "thâm độc" ( tính chất hiểm ác, xảo quyệt).

Từ đồng nghĩa: - Một số từ đồng nghĩa có thể kể đến như "hung ác," "nham hiểm," hay "thâm sâu" ( ý nghĩa gần giống về sự hiểm độc mưu mô).

Sử dụng nâng cao: - Trong ngữ cảnh văn chương, từ "dã tâm" có thể được sử dụng để mô tả những nhân vật phản diện, thường những âm mưu lớn lao, dụ: - "Nhân vật trong truyện dã tâm lớn, luôn tìm cách lừa gạt thao túng người khác để đạt được tham vọng cá nhân."

Ngoài ra, "dã tâm" còn có thể được dùng trong các ngữ cảnh lịch sử hoặc chính trị để chỉ những kế hoạch, âm mưu xấu xa của các quốc gia hoặc tổ chức nhằm xâm chiếm hoặc thao túng đất nước khác.

  1. d. Lòng dạ hiểm độc mưu việc lợi mình hại người. Dã tâm xâm lược.

Similar Spellings

Comments and discussion on the word "dã tâm"