Từ "dã tâm" trong tiếng Việt có nghĩa là một lòng dạ hiểm độc, có ý định mưu lợi cho bản thân mà gây hại cho người khác. Từ này thường được sử dụng để chỉ những người có ý đồ xấu, mưu mô, và thường có hành động gây tổn hại cho người khác để đạt được mục đích của mình.
Cách sử dụng: - "Dã tâm" thường được dùng trong các câu nói để chỉ trích hoặc phê phán một hành động hay một người nào đó. Ví dụ: - "Hắn có dã tâm muốn chiếm đoạt tài sản của người khác." - "Hành động của họ thể hiện rõ dã tâm xâm lược đất nước."
Biến thể và từ liên quan: - "Dã tâm" có thể được chia thành các biến thể như "dã tâm xâm lược" (ý chỉ ý định xâm lược, chiếm đoạt) hay "dã tâm hại người" (ý chỉ ý định làm hại người khác). - Từ gần giống với "dã tâm" có thể là "mưu mô" (kế hoạch có ý đồ xấu) hay "thâm độc" (có tính chất hiểm ác, xảo quyệt).
Từ đồng nghĩa: - Một số từ đồng nghĩa có thể kể đến như "hung ác," "nham hiểm," hay "thâm sâu" (có ý nghĩa gần giống về sự hiểm độc và mưu mô).
Sử dụng nâng cao: - Trong ngữ cảnh văn chương, từ "dã tâm" có thể được sử dụng để mô tả những nhân vật phản diện, thường có những âm mưu lớn lao, ví dụ: - "Nhân vật trong truyện có dã tâm lớn, luôn tìm cách lừa gạt và thao túng người khác để đạt được tham vọng cá nhân."
Ngoài ra, "dã tâm" còn có thể được dùng trong các ngữ cảnh lịch sử hoặc chính trị để chỉ những kế hoạch, âm mưu xấu xa của các quốc gia hoặc tổ chức nhằm xâm chiếm hoặc thao túng đất nước khác.